Chỉ số FUSE INS: Công cụ mới bảo vệ các loài có vai trò chức năng không thể thay thế khỏi xâm lấn sinh học
- Yen Nguyen
- Apr 27
- 3 min read
Updated: May 2
Thuần Vu Khôn
24-04-2025
One summer morning, the bird village is engulfed in silence.
Everyone is busy listening to a new wanderer. This wandering bird is of an unclear family; his feather is colorful, his gestures funny, and his knowledge novel. He tells stories as though he is giving a lecture, so aptly, the village calls him Guru Bird – the one to answer every curious question of the studious village members.Trích “Guru Bird”; Wild Wise Weird (2024)

Các loài ngoại lai xâm lấn (Invasive Non-native Species – INS) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất đa dạng sinh học, đe dọa không chỉ sự tồn tại của các loài mà còn làm suy giảm các chức năng sinh thái thiết yếu cho sự ổn định của hệ sinh thái [1,2]. Các chiến lược bảo tồn truyền thống phần lớn tập trung vào việc duy trì đa dạng loài theo phân loại học (taxonomic diversity), thường bỏ qua vai trò chức năng mà các loài thực hiện trong môi trường của chúng [3]. Để khắc phục lỗ hổng quan trọng này, Marino và cộng sự [4] đã phát triển chỉ số Functionally Unique, Specialized, and Endangered by Invasive Non-native Species (FUSE INS) — một công cụ tiên phong nhằm xác định các loài vừa có vai trò sinh thái không thể thay thế vừa đặc biệt dễ bị tổn thương trước INS.
Thông qua việc phân tích 3.642 loài động vật có xương sống trên cạn bị ảnh hưởng bởi loài xâm lấn, nghiên cứu đã tích hợp các đánh giá về tính độc đáo chức năng (functional uniqueness), mức độ chuyên biệt sinh thái (ecological specialization), và nguy cơ tuyệt chủng (extinction risk). Kết quả cho thấy 38% số loài này vừa có giá trị chức năng cao vừa đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao, nhấn mạnh các ưu tiên bảo tồn cấp bách. Đặc biệt, các loài lưỡng cư ở Trung Mỹ và Madagascar, thằn lằn ở các đảo Thái Bình Dương, cùng nhiều loài chim và động vật có vú tại các khu vực như New Zealand, Đông Phi và Đông Nam Á được xác định là các điểm nóng cần can thiệp khẩn cấp [4].
Bên cạnh việc xác định các loài có nguy cơ ngay lập tức, chỉ số FUSE INS còn làm nổi bật 78 loài có tầm quan trọng chức năng lớn nhưng hiện chưa bị đe dọa. Những phát hiện này ủng hộ việc triển khai các biện pháp bảo tồn chủ động — như bảo vệ sinh cảnh và quản lý sớm các loài xâm lấn — nhằm ngăn chặn sự suy giảm trong tương lai [4].
Sự mất mát của các loài có chức năng độc đáo có thể làm gián đoạn các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng, bao gồm thụ phấn, điều hòa khí hậu và kiểm soát dịch hại — những dịch vụ mà xã hội loài người phụ thuộc rất nhiều [5,6]. Mặc dù việc quản lý loài xâm lấn, đặc biệt là các chương trình xóa sổ trên các đảo, có thể đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu đáng kể, nhưng các khoản đầu tư này được biện minh bởi những lợi ích lâu dài về mặt sinh thái và kinh tế thông qua việc duy trì khả năng chống chịu của hệ sinh thái [7].
Bằng cách tích hợp đa dạng chức năng (functional diversity) vào các khung bảo tồn, chỉ số FUSE INS mang đến một công cụ đột phá nhằm giảm thiểu những tác động thường bị bỏ qua của hiện tượng xâm lấn sinh học. Cách tiếp cận này đảm bảo bảo vệ cả sự phức tạp của tự nhiên lẫn các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho sự thịnh vượng của con người.
Tài liệu tham khảo
[1] Marino C, et al. (2022). Profiling insular vertebrates prone to biological invasions: What makes them vulnerable? Global Change Biology, 28, 1077-1090. https://doi.org/10.1111/gcb.15941
[2] Bellard C, et al. (2021). Looming extinctions due to invasive species: Irreversible loss of ecological strategy and evolutionary history. Global Change Biology, 27, 4967-4979. https://doi.org/10.1111/gcb.15771
[3] Brum FT, et al. (2017). Global priorities for conservation across multiple dimensions of mammalian diversity. PNAS, 114, 7641-7646. https://www.pnas.org/doi/10.1073/pnas.1706461114
[4] Marino C, et al. (2024). Conservation priorities for functionally unique and specialized terrestrial vertebrates threatened by biological invasions. Conservation Biology, 39, e14401. https://doi.org/10.1111/cobi.14401
[5] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[6] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3
[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44




Comments