Chiến lược kinh tế tuần hoàn giúp chuỗi cung ứng dầu ô liu ở Ý trở nên bền vững và linh hoạt hơn
- Yen Nguyen
- Apr 21
- 3 min read
Updated: Apr 22
Khướu Tai Bạc
17-04-2025
Sham-bird leisurely says:
– It is a much shorter distance from here to the human village. There you will find plenty of rice. The unfinished rice is hung out to dry. The children aren’t keen on eating, so food is scattered around the house. Not to mention these people buy new food every week, discarding old stuff. What is there to worry about feeding the Sparrows!?
Hearing these words, the Sparrows’ eyes brighten. Seeing how Sham-bird is fat and well-off, they immediately believe in him.Trích “Food”; Wild Wise Weird [1]

Khi ngành nông nghiệp toàn cầu đối mặt với áp lực ngày càng lớn từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và bất ổn thị trường, một nghiên cứu mới đã chỉ ra một giải pháp đầy hứa hẹn: áp dụng các chiến lược kinh tế tuần hoàn (circular economy – CE) [2,3]. Nghiên cứu của Spada và cộng sự [4] tập trung vào chuỗi cung ứng dầu ô liu tại ba vùng sản xuất chính của Ý—Apulia, Calabria và Sicily—và đánh giá cách mà các thực hành tuần hoàn có thể nâng cao cả tính bền vững và lợi nhuận cho các doanh nghiệp nông sản.
Mô hình kinh tế tuần hoàn tái cấu trúc sản xuất bằng cách "đóng vòng" tài nguyên—tái sử dụng chất thải như một đầu vào có giá trị và giảm phụ thuộc vào nguồn tài nguyên nguyên sinh. Trong ngành sản xuất dầu ô liu, các phụ phẩm như cành cắt tỉa, bã ô liu (pomace) và hạt ô liu thường bị bỏ đi hoặc xử lý bên ngoài. Tuy nhiên, các nông trại áp dụng mô hình tuần hoàn hiện đang chuyển hóa các vật liệu này ngay tại chỗ để làm phân bón và tạo ra năng lượng.
Nghiên cứu sử dụng hai công cụ đánh giá chính: Chỉ số vòng tuần hoàn vật liệu (Material Circularity Indicator – MCI) để đo lường mức độ tuần hoàn và Phân tích chi phí vòng đời (Life Cycle Costing – LCC) để đánh giá tính bền vững kinh tế. Kết quả cho thấy các nông trại tuần hoàn đạt mức MCI cao tới 94% và có chi phí sản xuất mỗi kg ô liu thấp hơn so với các hệ thống tuyến tính thông thường. Đồng thời, các trang trại tuần hoàn cũng vượt trội về hiệu quả tài chính dài hạn, thể hiện qua giá trị hiện tại ròng (Net Present Value – NPV) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal Rate of Return – IRR) cao hơn đáng kể [4].
Đáng chú ý, các nông trại tuần hoàn còn chứng minh được khả năng chống chịu kinh tế cao hơn. Phân tích độ nhạy cho thấy các hệ thống này ít bị ảnh hưởng hơn bởi biến động giá cả thị trường và chi phí đầu vào—một lợi thế quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu đầy biến động hiện nay. Tuy nhiên, những lợi ích này đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn hơn, nhất là cho thiết bị và lao động, điều này đặt ra rào cản cho các nông trại nhỏ và vừa [5]. Tác giả đề xuất cần có chính sách hỗ trợ mục tiêu để vượt qua các rào cản và mở rộng quy mô áp dụng.
Nghiên cứu này khẳng định rằng các chiến lược CE có thể mang lại lợi ích đồng thời về kinh tế, môi trường và xã hội. Bằng cách mô phỏng hệ sinh thái tự nhiên—nơi không có gì bị lãng phí và mọi sản phẩm phụ đều trở thành đầu vào—nông nghiệp tuần hoàn củng cố mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và tự nhiên [6,7]. Đây là con đường hướng tới hệ thống canh tác tái sinh (regenerative farming), giúp giảm thiểu tác động môi trường và tăng cường khả năng chống chịu trước những bất định trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Hoogstra AG, et al. (2024). The transformative potential of circular agriculture initiatives in the North of the Netherlands. Agricultural Systems, 214, 103833. https://doi.org/10.1016/j.resconrec.2024.107687
[3] Ellen MacArthur Foundation. (2015). Circularity indicators. An approach to measuring circularity. EMF.
[4] Spada E, et al. (2025). Evaluating circular strategies for the resilience of agri-food business: Evidence from the olive oil supply chain. Business Strategy and the Environment, 34, 2748-2764. https://doi.org/10.1002/bse.4121
[5] Roos Lindgreen E, et al. (2022). Exploring assessment practices of companies actively engaged with circular economy. Business Strategy and the Environment, 31, 1414-1438. https://doi.org/10.1002/bse.2962
[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments