Bệnh nấm ở rắn: Mối đe dọa đối với đa dạng sinh học và những hướng tiếp cận mới trong bảo tồn
- Yen Nguyen
- Apr 27
- 4 min read
Updated: May 2
Sư Lý Tật
24-04-2025
Chaos has consumed the bird village upon the intrusion of a voracious snake. Snake climbs trees expertly and also excels at preying on its targets. Once it detects an egg-filled bird nest, it will sneak in and eat the eggs up in no time. There are truly no words to describe the terror from Snake. Normally the birds could seek help from the Coucals, master snake hunters. Unfortunately, the Coucals are busy deep in the forest this season and cannot be seen.Trích “The Virtue of Sacrifice”; Wild Wise Weird (2024)

Các bệnh truyền nhiễm mới nổi đang đặt ra thách thức ngày càng lớn đối với đa dạng sinh học toàn cầu, trong đó bệnh nấm ở rắn (snake fungal disease – SFD), do loài Ophidiomyces ophidiicola gây ra, nổi lên như một mối quan ngại nghiêm trọng [1,2]. Một nghiên cứu gần đây của Romer và cộng sự [3] đã làm sáng tỏ cách mà mầm bệnh này làm mất ổn định hệ vi sinh vật trên da rắn, mang đến những hiểu biết quan trọng về sinh thái bệnh học và những hệ quả đối với công tác bảo tồn.
Bằng cách phân tích hơn 700 cá thể rắn hoang dã tại khu vực Đông Nam Hoa Kỳ, kết hợp với các thí nghiệm kiểm soát trong phòng thí nghiệm, các nhà nghiên cứu cho thấy SFD gây ra hiện tượng rối loạn hệ vi sinh (microbiome dysbiosis) — tức là sự mất cân bằng có hại trong cộng đồng vi sinh vật. Kết quả cho thấy một mô hình phi tuyến: đa dạng vi khuẩn ban đầu tăng lên theo tải lượng mầm bệnh nhưng sau đó sụt giảm mạnh khi vượt qua một ngưỡng giới hạn, phản ánh sự sụp đổ của khả năng chống chịu vi sinh. Tình trạng rối loạn này được đặc trưng bởi sự suy giảm các vi khuẩn có lợi như Pseudomonas và sự gia tăng các mầm bệnh cơ hội như Chryseobacterium, Paracoccus và Sphingobacterium [3].
Một đổi mới quan trọng của nghiên cứu là việc ứng dụng mô hình học sâu (deep learning model), cho phép dự đoán sự hiện diện của bệnh với độ chính xác nổi bật (giá trị dự đoán dương tính đạt 99,8%), vượt trội hơn các phương pháp chẩn đoán truyền thống. Tiến bộ này mở ra triển vọng mới trong việc phát hiện sớm và giám sát các bệnh động vật hoang dã, từ đó tăng cường các chiến lược bảo tồn [4].
Ngoài ra, các mô hình đánh giá mức độ phù hợp sinh cảnh (habitat suitability models) cho thấy những khu vực có độ che phủ tán cây trung bình và nằm trong phạm vi độ cao nhất định có xu hướng thuận lợi hơn cho sự tồn tại của O. ophidiicola. Các phát hiện này nhấn mạnh vai trò của yếu tố môi trường trong việc gia tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh và định hướng các nỗ lực quản lý mục tiêu.
Sự phá vỡ cộng đồng vi sinh vật ở rắn không chỉ đe dọa sự sống còn của các loài mà còn phản ánh những mất cân bằng sinh thái rộng lớn hơn, với tiềm năng tác động đến phúc lợi của con người [5,6]. Đối phó với những mối đe dọa như vậy đòi hỏi các biện pháp bảo tồn chủ động, bao gồm quản lý sinh cảnh và can thiệp dựa trên hệ vi sinh. Tuy nhiên, các giải pháp này cũng đòi hỏi đầu tư tài chính, cần phải cân nhắc hợp lý giữa lợi ích sinh thái và tính khả thi kinh tế [7].
Tóm lại, nghiên cứu của Romer và cộng sự [3] mang đến một cách tiếp cận tiên phong, tích hợp nghiên cứu sinh thái với trí tuệ nhân tạo để đối mặt với các bệnh mới nổi — góp phần thúc đẩy cả bảo tồn đa dạng sinh học lẫn bảo vệ các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho nhân loại.
Tài liệu tham khảo
[1] Lorch JM, et al. (2016). Snake fungal disease: An emerging threat to wild snakes. Philosophical Transactions of the Royal Society B: Biological Sciences, 371, 20150457. https://royalsocietypublishing.org/doi/10.1098/rstb.2015.0457
[2] Di Nicola MR, et al. (2022). Ophidiomyces ophidiicola detection and infection: A global review on a potential threat to the world’s snake populations. European Journal of Wildlife Research, 68, 64. https://doi.org/10.1007/s10344-022-01612-8
[3] Romer AS, et al. (2024). Effects of snake fungal disease (ophidiomycosis) on the skin microbiome across two major experimental scales. Conservation Biology, 39, e14411. https://doi.org/10.1111/cobi.14411
[4] Grazioli F, et al. (2022). Microbiome-based disease prediction with multimodal variational information bottlenecks. PLoS Computational Biology, 18, e1010050. https://doi.org/10.1371/journal.pcbi.1010050
[5] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[6] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3
[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44




Comments