Bắc Cực và công lý khí hậu: Khi biến đổi khí hậu là vấn đề chính trị và lịch sử
- Yen Nguyen
- Apr 22
- 3 min read
Mòng Két
19-04-2025
There must be a plan of action because delaying will be dangerous. Kingfisher is unsure if he is too worried, but every time he counts the fish in the pond, the number of fish seems to decrease. The hot and stressful weather also makes his feathers molt and grow slower. The situation seems life-threatening!Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]

Bắc Cực đang ấm lên nhanh gần gấp bốn lần so với mức trung bình toàn cầu, kéo theo những biến đổi sâu sắc về môi trường, xã hội và chính trị. Trong một nghiên cứu gần đây, Malik và Ford [2] cho rằng để hiểu đầy đủ những thay đổi này, không thể chỉ dựa vào số liệu khoa học—mà cần một phân tích sâu sắc về quyền lực, lịch sử và bất bình đẳng. Họ đề xuất một khung lý thuyết mang tên Arctic Political Ecology—một lăng kính toàn diện để xem xét cách các di sản thực dân, sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản, và cấu trúc quản trị đang định hình cả nguyên nhân lẫn hệ quả của biến đổi khí hậu tại khu vực này.
Người bản địa (Indigenous Peoples), chiếm khoảng 10% dân số Bắc Cực, là nhóm bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Biến đổi khí hậu đe dọa sinh kế truyền thống của họ—như săn bắt, chăn nuôi, và đánh bắt cá—do băng vĩnh cửu tan chảy, thay đổi lộ trình di cư của động vật, và sự gia tăng xâm lấn công nghiệp [3,4]. Tuy nhiên, những tác động này không chỉ mang tính môi trường; chúng là kết quả của quá trình bị gạt ra bên lề kéo dài, bao gồm việc di dời cưỡng bức, bị loại khỏi các quá trình hoạch định chính sách, và tiếp diễn các hoạt động khai thác tài nguyên mang tính tái hiện mô hình thực dân.
Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò then chốt của tri thức bản địa—những hệ thống tri thức gắn chặt với địa phương, giàu tính kinh nghiệm và bền vững. Thay vì coi đây là “phụ lục” cho khoa học phương Tây, các tác giả kêu gọi đặt người bản địa vào vị trí lãnh đạo trong nghiên cứu, quản lý đất đai, và điều hành khí hậu [5,6].
Malik và Ford [2] cũng cảnh báo về những “giải pháp khí hậu” có thể tái tạo bất công, chẳng hạn như các dự án năng lượng tái tạo làm mất đất sống của cộng đồng bản địa hoặc phá vỡ các hoạt động truyền thống như chăn tuần lộc. Thông qua khung Arctic Political Ecology, họ kêu gọi chuyển đổi mô hình phát triển từ khai thác sang công bằng, tự quyết và bền vững.
Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu ở Bắc Cực không đơn thuần là hiện tượng sinh thái, mà còn là một vấn đề xã hội–chính trị sâu sắc. Sự mất đi của băng biển có thể mở ra cơ hội khai thác tài nguyên, nhưng đồng thời phải trả giá bằng tổn thất sinh thái và văn hóa. Sức chống chịu thực sự nằm ở việc khôi phục và tôn trọng mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên—thông qua chủ quyền bản địa và quản trị đất đai có đạo đức. Để hướng tới công lý khí hậu toàn diện, chúng ta cần vượt qua lợi ích kinh tế ngắn hạn và đối mặt với những tổn thất vô hình nhưng sâu sắc như mất mát văn hóa và đau buồn sinh thái (ecological grief) [7,8].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Malik IH, Ford JD. (2025). Understanding the impacts of Arctic climate change through the lens of political ecology. WIREs Climate Change, 16, e927. https://doi.org/10.1002/wcc.927
[3] Ford JD, Pearce T. (2010). What we know, do not know, and need to know about climate change vulnerability in the Western Canadian Arctic: A systematic literature review. Environmental Research Letters, 5, 014008. https://doi.org/10.1088/1748-9326/5/1/014008
[4] Harper SL, et al. (2012). ‘Changing climate, changing health, changing stories’ profile: Using an EcoHealth approach to explore impacts of climate change on Inuit health. EcoHealth, 9, 89-101. https://doi.org/10.1007/s10393-012-0762-x
[5] Ford JD, et al. (2020). The resilience of Indigenous peoples to environmental change. One Earth, 2, 532-543. https://doi.org/10.1016/j.oneear.2020.05.014
[6] Nakashima D, et al. (2012). Weathering Uncertainty: Traditional Knowledge for Climate Change Assessment and Adaptation. UNESCO, and Darwin, UNU.
[7] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments