top of page

Bảo tồn đa dạng di truyền: Những sợi chỉ vô hình của tiến hóa

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 21
  • 4 min read

Choắt Bụng Trắng

18-04-2025

Two titles of nobility given by Humans are not easy for anyone living on this Earth to obtain.
[…] Any bird species that meets both of the above conditions will be listed as one facing a very high risk of complete extinction and should be included in the IUCN Red List.

Trích “Titles of Nobility”; Wild Wise Weird [1]


ree

Khi các mục tiêu bảo tồn toàn cầu ngày càng phát triển, việc bảo vệ đa dạng sinh học không còn chỉ dừng lại ở bảo vệ loài và môi trường sống—mà giờ đây còn bao gồm cả việc gìn giữ đa dạng di truyền, nền tảng nguyên liệu cho tiến hóa [2–4]. Phù hợp với Mục tiêu 4 trong Khung toàn cầu về đa dạng sinh học Kunming–Montreal, Schmidt và cộng sự [5] đã thực hiện một nghiên cứu tiên phong nhằm kiểm tra mức độ hiệu quả của các khu bảo tồn (Protected Areas – PAs) hiện nay trong việc gìn giữ đa dạng di truyền ở các loài thú trên cạn và cá biển.


Nhóm nghiên cứu đã thu thập một bộ dữ liệu khổng lồ gồm DNA vi vệ tinh nhân tế bào (nuclear microsatellite DNA) từ hơn 134.000 cá thể, đại diện cho 176 loài, được lấy mẫu từ 2.513 địa điểm có tọa độ địa lý trên toàn thế giới. Họ đánh giá bốn chỉ số di truyền chính— đa dạng gen (gene diversity), độ phong phú allele (allelic richness), kích thước quần thể (effective population size) và sự phân hóa quần thể (population differentiation)—để so sánh các quần thể bên trong và bên ngoài khu bảo tồn.


Trái với kỳ vọng, nghiên cứu không tìm thấy lợi thế di truyền nhất quán nào cho các quần thể nằm trong PAs. Tuy vậy, các PAs vẫn bao phủ một phần đáng kể của tổng thể đa dạng di truyền của các loài—khoảng 75% số allele ở loài trên cạn và 68% ở loài biển (Schmidt et al., 2025). Đặc điểm loài và thuộc tính khu bảo tồn đóng vai trò quan trọng: các loài thú có kích thước nhỏ thể hiện mức độ đa dạng di truyền cao hơn trong PAs, trong khi các loài thú lớn được hưởng lợi từ sự gần kề với nhiều khu bảo tồn khác nhau—nhấn mạnh tầm quan trọng của tính kết nối trong cảnh quan [5].


Đối với cá biển, đa dạng di truyền có mối tương quan dương với “tuổi đời” của khu bảo tồn—ngụ ý rằng các biện pháp bảo vệ lâu dài có thể mang lại lợi ích tích lũy. Ngược lại, ở các loài thú, đa dạng di truyền không liên quan đến kích thước hoặc tuổi của PAs, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa thiết kế bảo tồn và sinh học loài.


Các tác giả lưu ý rằng dữ liệu di truyền trên toàn cầu hiện vẫn còn phân bố không đồng đều và thiên lệch về mặt phân loại, khiến việc tích hợp trực tiếp yếu tố di truyền vào quy hoạch bảo tồn hiện tại gặp nhiều khó khăn. Tuy vậy, họ kêu gọi ưu tiên xây dựng các khu bảo tồn có quy mô lớn, có kết nối sinh thái và được duy trì lâu dài như một chiến lược khả thi để bảo vệ tính linh hoạt di truyền.


Nghiên cứu này làm nổi bật những sợi chỉ vô hình gắn kết giữa bảo tồn với sức sống tiến hóa của sự sống. Là những người gìn giữ thiên nhiên, con người cần vượt qua tư duy chỉ bảo vệ loài để hướng đến duy trì sự đa dạng trong chính nội tại của chúng—nền tảng di truyền cho khả năng thích nghi và tồn tại [6,7]. Thiết kế các khu bảo tồn kết nối và lâu dài không chỉ là bảo vệ cảnh quan; đó là gìn giữ tiềm năng sống còn của sự sống trong một thế giới đang thay đổi.


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Moritz C. (2002). Strategies to protect biological diversity and the evolutionary processes that sustain it. Systematic Biology, 51, 238-254. https://doi.org/10.1080/10635150252899752

[3] Gargiulo R, et al. (2024). Mind the Lag: Understanding genetic extinction debt for conservation. Trends in Ecology & Evolution, 40, 228-237. https://doi.org/10.1016/j.tree.2024.10.008.

[4] Leigh DM, et al. (2019). Estimated six per cent loss of genetic variation in wild populations since the Industrial Revolution. Evolutionary Applications, 12, 1505-1512. https://doi.org/10.1111/eva.12810

[5] Schmidt C, et al. (2025). A survey of mammal and fish genetic diversity across the global protected area network. Conservation Letters, 18, e13092. https://doi.org/10.1111/conl.13092

[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4 

[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page