Bản đồ bay trên đại dương: Giải mã những tuyến di cư bí ẩn của chim biển
- Yen Nguyen
- Apr 25
- 4 min read
Choi Choi Lớn
21-04-2025
One day, the bird village decides to look for the most beautiful individual, one who is worthy of the most beautiful bird title.
There are some criteria. First, one must be able to make a living.
Second, one must be strong and brave, fly fast, and have a sturdy beak and sharp claws. Third, the wings must be pretty, the body well-balanced, and the face good-looking.Trích “Guru Bird”; Wild Wise Weird [1]

Mỗi năm, hàng triệu cá thể chim biển thực hiện những chuyến di cư xuyên đại dương ngoạn mục, vượt qua những vùng biển rộng lớn và đầy hiểm nguy. Tuy nhiên, cho đến gần đây, các tuyến đường bay này vẫn gần như chưa được lập bản đồ. Trong một nghiên cứu quy mô toàn cầu, Morten và cộng sự [2] đã sử dụng dữ liệu theo dõi suốt ba thập kỷ từ 48 loài chim biển sống ngoài khơi (pelagic seabird species) để xác định sáu tuyến bay biển lớn (marine flyways) băng qua các đại dương: Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và Nam Đại Dương.
Bằng cách áp dụng phương pháp phân cụm linh hoạt (dynamic clustering) trên gần 3.966 hành trình di cư từ 64 khu sinh sản, nhóm nghiên cứu đã làm rõ các hành lang di cư quy mô lớn có tính lặp lại. Những tuyến bay này thường tạo thành các vòng lặp phức tạp hoặc hình số 8, phản ánh ảnh hưởng của hệ thống gió chủ đạo và dòng hải lưu. Ví dụ, các tuyến bay ở Đại Tây Dương và Thái Bình Dương phản ánh các vòng hoàn lưu bán cầu (hemispheric gyres), trong khi tuyến bay ở Nam Đại Dương đi theo lộ trình vòng quanh địa cực, trùng với dòng hải lưu vòng quanh Nam Cực (Antarctic Circumpolar Current).
Khác với các phân loại tuyến bay trên đất liền và ven biển, các tuyến bay biển này đặc biệt bao gồm hành trình của những loài chim biển sống xa bờ (pelagic), chủ yếu kiếm ăn và di cư qua các vùng biển quốc tế (high seas) – tức các khu vực nằm ngoài phạm vi quản lý của bất kỳ quốc gia nào. Các tuyến bay này không chỉ trải dài mà còn linh hoạt: nhiều loài sử dụng các tuyến bay khác nhau ở từng giai đoạn sống hoặc chu kỳ sinh sản. Ví dụ, loài nhạn Bắc Cực (Arctic Tern, Sterna paradisaea) di chuyển qua các đoạn của tuyến bay Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương và Nam Đại Dương trong hành trình di cư hàng năm [3].
Những phát hiện này có ý nghĩa bảo tồn hết sức cấp bách. Gần 40% số loài chim biển sử dụng các tuyến này đang bị đe dọa toàn cầu, và hơn hai phần ba phải đối mặt với ít nhất một mối nguy sinh thái nghiêm trọng trên biển, như việc đánh bắt thủy sản gây chết ngẫu nhiên (fisheries bycatch) hoặc ô nhiễm [4,5]. Việc xác định rõ các hành lang di cư dùng chung này mang lại một nền tảng vững chắc cho nỗ lực bảo tồn quốc tế có phối hợp – đặc biệt tại các vùng biển nằm ngoài thẩm quyền quốc gia.
Cách tiếp cận này hỗ trợ tích hợp chính sách rộng hơn, bao gồm Công ước về Các loài di cư (Convention on Migratory Species), Thỏa thuận bảo tồn hải âu và chim biển (Agreement on the Conservation of Albatrosses and Petrels), và Hiệp ước Biển cả mới (High Seas Treaty). Quan trọng hơn, các tuyến bay này nhấn mạnh mối liên kết sâu sắc giữa các loài, hệ sinh thái và quốc gia. Khi chim biển phụ thuộc vào sự ổn định của những hành lang biển này, việc bảo vệ chúng trở thành trách nhiệm toàn cầu chung – nơi bảo tồn đa dạng sinh học cũng đồng nghĩa với việc duy trì những nhịp điệu tự nhiên gắn kết tất cả chúng ta [6,7].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Morten JM, et al. (2025). Global marine flyways identified for long-distance migrating seabirds from tracking data. Global Ecology and Biogeography, 34, e70004. https://doi.org/10.1111/geb.70004
[3] Fijn RC, et al. (2013). Arctic terns Sterna Paradisaea from The Netherlands migrate record distances across three Oceans to Wilkes Land, East Antarctica. Ardea, 101, 3-12. https://doi.org/10.5253/078.101.0102.
[4] BirdLife International. (2024). BirdLife DataZone. https://datazone.birdlife.org/species/dashboard
[5] Dias MP, et al. (2019). Threats to seabirds: A global assessment. Biological Conservation, 237, 525-537. https://doi.org/10.1016/j.biocon.2019.06.033
[6] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments