top of page

Bão nhiệt đới và sự chuyển hóa sinh thái ở vĩ độ cao: Nguy cơ hay cơ hội thích nghi khí hậu?

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 22
  • 3 min read

Cốc Đế Nhỏ

19-04-2025

Some plants are busy flexing their muscles to counter the wind, while others are struggling to keep their heads intact or completely occupied with fighting off the rapacious birds. With their backs bent and faces down, no one is in the mood for idle chitchat.

Trích “Light and Free”; Wild Wise Weird [1]


ree

Khi biến đổi khí hậu gia tăng, bão nhiệt đới (tropical cyclones – TCs)—từ lâu được xem là một trong những hiện tượng thời tiết gây thiệt hại nặng nề nhất—đang mở rộng phạm vi ảnh hưởng lên các vùng ôn đới và cận cực. Một nghiên cứu mới chỉ ra rằng, bên cạnh những tổn thất kinh tế thường thấy, TCs còn có thể đóng vai trò như tác nhân sinh thái thúc đẩy quá trình chuyển dịch rừng ở vĩ độ cao [2].


Vốn chủ yếu giới hạn trong vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, TCs ngày càng ảnh hưởng đến vành đai sinh thái ôn đới–cận cực (temperate–boreal ecotone), đặc biệt tại các khu vực ven biển ở Đông Bắc Mỹ và châu Á. Mặc dù tác động kinh tế ở các vùng dân cư thưa thớt này thường ít được chú ý, các thay đổi sinh thái lại rất rõ rệt. Cụ thể, TCs gây thiệt hại nghiêm trọng đối với các loài cây lá kim (coniferous trees)—vốn dễ bị bật gốc hoặc gãy thân—tạo ra khoảng trống trong tán rừng, từ đó thúc đẩy sự xâm nhập của các loài cây lá rộng ôn đới (temperate broadleaf species) vốn thích nghi tốt hơn với khí hậu đang thay đổi [3,4].


Sự chuyển dịch này càng trở nên quan trọng khi xét đến các yếu tố gây áp lực như ấm lên toàn cầu và hạn hán—những yếu tố đã và đang làm suy giảm khả năng tái sinh của rừng lá kim. Lượng mưa lớn đi kèm TCs có thể tạm thời giảm bớt hạn hán và tạo điều kiện vi mô thuận lợi cho sự nảy mầm của cây non, giúp thúc đẩy quá trình di chuyển về phía Bắc của các loài lá rộng [5]. Đáng chú ý, các khu rừng do cây lá rộng chiếm ưu thế thường có khả năng chống cháy tốt hơn so với rừng lá kim, từ đó giúp giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của các vụ cháy rừng trong tương lai [6].


Tuy nhiên, động lực sinh thái mới này không phải không có đánh đổi. Dù TCs có thể đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang cơ cấu rừng thích nghi tốt hơn với khí hậu, chúng cũng dẫn đến tỷ lệ tử vong cây cao và làm thay đổi khả năng lưu trữ carbon, với những hệ quả dài hạn còn chưa rõ ràng. Nhận thức được cả rủi ro lẫn cơ hội, Altman và Korznikov [2] kêu gọi thiết lập các mạng lưới giám sát dài hạn và phối hợp toàn cầu để theo dõi phản ứng của rừng trước TCs và các xáo trộn khác.


Góc nhìn này khuyến khích chúng ta thay đổi cách hiểu về các xáo trộn tự nhiên—không chỉ đơn thuần là thảm họa cần ngăn chặn, mà còn là quá trình có thể định hình lại hệ sinh thái trong kỷ nguyên Anthropocene. Trong bối cảnh đó, việc bão nhiệt đới mở rộng phạm vi ảnh hưởng là minh chứng rõ ràng cho mối liên hệ sâu sắc giữa động lực tự nhiên và biến đổi khí hậu do con người gây ra—đồng thời đưa ra cả lời cảnh báo và một hướng đi khả thi cho thích ứng [7,8].



Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Altman J, Korznikov K. (2025). Could tropical cyclone expansion boost migration of temperate trees to boreal forests? WIREs Climate Change, 16, e70006. https://doi.org/10.1002/wcc.70006[3] Altman J, et al. (2018). Poleward migration of the destructive effects of tropical cyclones during the 20th century. PNAS, 115, 11543-11548. https://www.pnas.org/doi/10.1073/pnas.1808979115 

[4] Korznikov K, et al. (2023). Poleward migration of tropical cyclones induced severe disturbance of boreal forest above 50°. Science of the Total Environment, 890, 164376. https://doi.org/10.1016/j.scitotenv.2023.1643 

[5] Chen YY, Luyssaert S. (2023). Tropical cyclones facilitate recovery of forest leaf area from dry spells in East Asia. Biogeosciences, 20, 349-363. https://doi.org/10.5194/bg-20-349-2023 

[6] Hart SJ, et al. (2019). Examining forest resilience to changing fire frequency in a fire-prone region of boreal forest. Global Change Biology, 25, 869-884. https://doi.org/10.1111/gcb.14550 

[7] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4 

[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page