Aerosol và mối liên hệ giữa sức khỏe, khí hậu, và hệ sinh thái toàn cầu
- Yen Nguyen
- Apr 21
- 3 min read
Chim Xanh
17-04-2025
Relieved, Kingfisher and Magpie discuss which service to hire, the costs, and the requirements. In the end, they settle on the Feng Shui service provided by Coot, as this guy specializes in watery habitats. Kingfisher’s requirements are outlined as follows:
1) The site must be well-protected, with a mountain behind and a water area in front.
2) The air should flow freely, but the nest must still be shielded from sun and rain, following the traditional Kingfisher burrow-style, or better yet, a splendid cave.Trích “Philosopher Bird”; Wild Wise Weird [1]

Các hạt siêu nhỏ lơ lửng trong không khí—được gọi là aerosol—là nguyên nhân gây ra hàng triệu ca tử vong sớm mỗi năm và đồng thời đóng vai trò phức tạp trong hệ thống khí hậu Trái Đất. Aerosol bắt nguồn từ cả quá trình tự nhiên như sóng biển, bão bụi, và thảm thực vật, lẫn các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, nấu nướng, và phát thải công nghiệp [2,3]. Tuy nhiên, do các nguồn phát thải và quá trình chuyển hóa trong khí quyển không phân bố đồng đều, nồng độ aerosol biến đổi mạnh theo không gian [4].
Việc hiểu rõ sự biến thiên không gian này là thiết yếu cho quản lý chất lượng không khí và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Ở quy mô nhỏ như trong một thành phố, nồng độ hạt có thể chênh lệch lớn chỉ trong vài trăm mét. Những khu vực gần đường giao thông hoặc nhà máy thường có mức ultrafine particles (UFPs) cao hơn đáng kể—những hạt cực nhỏ có thể xuyên sâu vào phổi và máu, gây nguy cơ nghiêm trọng đến sức khỏe. Trong khi đó, các hạt được hình thành từ phản ứng hóa học trong khí quyển như sulfate hay organic aerosol có thể lan rộng hàng trăm kilômét, tạo nên sự phân bố đồng đều hơn theo vùng [4].
Về mặt khí hậu, aerosol ảnh hưởng trực tiếp bằng cách tán xạ hoặc hấp thụ ánh sáng mặt trời, và gián tiếp thông qua các quá trình hình thành mây. Một số aerosol đóng vai trò như cloud condensation nuclei (CCN) hoặc ice nuclei (IN)—hạt nhân ngưng tụ hoặc kết tinh—ảnh hưởng đến độ sáng, tuổi thọ của mây, và từ đó là cán cân năng lượng của Trái Đất. Đây là một trong những ẩn số lớn nhất trong các mô hình khí hậu hiện nay, phần lớn do sự không đồng đều và thay đổi liên tục của aerosol theo thời gian và không gian.
Ngoài ảnh hưởng đến sức khỏe và khí hậu, aerosol còn tác động đến hệ sinh thái. Chúng có thể lắng đọng các chất độc như kim loại nặng, nhưng đồng thời cung cấp các dưỡng chất thiết yếu như nitơ và sắt cho đại dương và đất liền—tăng cường năng suất sinh học ở những khu vực nghèo dinh dưỡng [5,6].
Để đối phó với các thách thức phức tạp từ aerosol, nghiên cứu khuyến nghị cần mở rộng mạng lưới quan trắc—đặc biệt ở các khu vực ít được đại diện—cải tiến cảm biến chi phí thấp và công cụ mô hình hóa. Do aerosol có thể dễ dàng vượt biên giới quốc gia, hợp tác quốc tế là rất cần thiết. Cuối cùng, kiểm soát khí thải ngay từ nguồn và hiểu rõ sự biến thiên của aerosol sẽ mở ra con đường bảo vệ sức khỏe hành tinh và con người [7,8].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Boucher O. (2015). Atmospheric Aerosols: Properties and Climate Impacts. Springer Netherlands.
[3] Eleftheriadis K, et al. (2009). Aerosol black carbon in the European Arctic: Measurements at Zeppelin station, Ny-Ålesund, Svalbard from 1998–2007. Geophysical Research Letters, 36, L02809. https://doi.org/10.1029/2008GL035741
[4] Manavi SEI, et al. (2025). Atmospheric aerosol spatial variability: Impacts on air quality and climate change. One Earth, 8, 101237. https://doi.org/10.1016/j.oneear.2025.101237
[5] Baker AR, et al. (2021). Changing atmospheric acidity as a modulator of nutrient deposition and ocean biogeochemistry. Science Advances, 7, eabd8800. https://www.science.org/doi/10.1126/sciadv.abd8800
[6] Myriokefalitakis S, et al. (2020). An explicit estimate of the atmospheric nutrient impact on global oceanic productivity. Ocean Science, 16, 1183-1205. https://doi.org/10.5194/os-16-1183-2020
[7] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments